Có 1 kết quả:
期限 qī xiàn ㄑㄧ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ hạn, thời hạn
Từ điển Trung-Anh
(1) time limit
(2) deadline
(3) allotted time
(2) deadline
(3) allotted time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0